EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brine-pan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brine-pan
brine-pan /'brainpæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chảo làm muối
ruộng làm muối
← Xem thêm từ brine
Xem thêm từ brine pit →
Từ vựng liên quan
an
b
br
brine
in
pa
pan
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…