ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brindles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brindles


brindle /'brindl/ (brindled) /'brindld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…