ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brimful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brimful


brimful /'brimful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
brimful of hope → tràn trề hy vọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…