EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brimful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brimful
brimful /'brimful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
brimful of hope
→ tràn trề hy vọng
← Xem thêm từ brim
Xem thêm từ brimfull →
Từ vựng liên quan
b
br
brim
IMF
imf
mf
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…