EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
briefer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
briefer
briefer
Phát âm
Ý nghĩa
xem brief
← Xem thêm từ briefed
Xem thêm từ briefest →
Từ vựng liên quan
b
br
brie
brief
er
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…