EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
briefcases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
briefcases
briefcase
Phát âm
Ý nghĩa
cái cặp để giấy tờ, tài liệu
← Xem thêm từ briefcase computer
Xem thêm từ briefed →
Từ vựng liên quan
as
b
br
brie
brief
briefcase
case
cases
fc
ri
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…