ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brevetting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brevetting


brevet /'brevit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
brevet rank → cấp hàm
brevet major → hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)

ngoại động từ


  (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…