ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brethren

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brethren


brethren /'breðrin/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
  anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào
  (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…