EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bregmata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bregmata
bregma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều bregmata
thóp (trên đầu)
← Xem thêm từ bregmas
Xem thêm từ bregmatic →
Từ vựng liên quan
at
b
br
bregma
gm
ma
mat
re
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…