EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breech birth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breech birth
breech birth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
← Xem thêm từ breech
Xem thêm từ breech-block →
Từ vựng liên quan
b
bi
birth
br
bree
breech
ch
ec
EEC
eec
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…