EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brecciate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brecciate
brecciate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm vỡ đá ra mảnh vụn
← Xem thêm từ breathy
Xem thêm từ brecciation →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
br
cc
ci
cia
ec
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…