EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breams
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breams
bream /bri:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá vền
cá tráp
ngoại động từ
(hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu)
← Xem thêm từ bream
Xem thêm từ breast →
Từ vựng liên quan
AM
am
b
br
bream
ea
ms
re
ream
reams
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…