EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breakwaters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breakwaters
breakwater /'breik,wɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đê chắn sóng (ở hải cảng)
← Xem thêm từ breakwater
Xem thêm từ bream →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
br
break
breakwater
ea
er
kw
re
water
waters
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…