breakeven
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cân bằng giữa số tiền bỏ ra và số tiền thu vào; không lời không lỗ; hoà vốn
Breakeven point →Điểm hoà vốn
Breakeven price →Giá bán hoà vốn
* tính từ
cân bằng giữa số tiền bỏ ra và số tiền thu vào; không lời không lỗ; hoà vốn
Breakeven point →Điểm hoà vốn
Breakeven price →Giá bán hoà vốn