ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breakeven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breakeven


breakeven

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  cân bằng giữa số tiền bỏ ra và số tiền thu vào; không lời không lỗ; hoà vốn
Breakeven point →Điểm hoà vốn
Breakeven price →Giá bán hoà vốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…