EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brassiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brassiness
brassiness
Phát âm
Ý nghĩa
xem brassy
← Xem thêm từ brassily
Xem thêm từ brassière →
Từ vựng liên quan
as
ass
b
br
bra
brass
in
ra
si
sin
sine
sines
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…