EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brain-sick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brain-sick
brain-sick /'breinsik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
điên, dở người
← Xem thêm từ brain sauce
Xem thêm từ brain-storm →
Từ vựng liên quan
ai
b
br
bra
brain
ic
in
ra
rain
si
SIC
sic
sick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…