EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brain-feves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brain-feves
brain-feves /'brein,fi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh viêm não
← Xem thêm từ brain fever
Xem thêm từ brain-pan →
Từ vựng liên quan
ai
b
br
bra
brain
eve
eves
in
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…