EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brain-drain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brain-drain
brain-drain /'breindrein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút)
← Xem thêm từ Brain drain
Xem thêm từ brain-fag →
Từ vựng liên quan
ai
b
br
bra
brain
drain
in
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…