ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brain-drain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brain-drain


brain-drain /'breindrein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…