ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brachylogy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brachylogy


brachylogy /brə'kilədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)
  lời diễn đạt khúc chiết
  sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…