EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brachylogy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brachylogy
brachylogy /brə'kilədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)
lời diễn đạt khúc chiết
sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng
← Xem thêm từ brachydactyly
Xem thêm từ brachypterous →
Từ vựng liên quan
ac
achy
b
br
bra
ch
lo
log
logy
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…