EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brachydactylous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brachydactylous
brachydactylous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có ngón đặc biệt ngắn
← Xem thêm từ brachycephaly
Xem thêm từ brachydactyly →
Từ vựng liên quan
ac
achy
act
b
br
bra
ch
da
dactyl
lo
ou
ra
rac
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…