EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brachycephalic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brachycephalic
brachycephalic /,brækike'fælik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đầu ngắn
← Xem thêm từ brachium
Xem thêm từ brachycephaly →
Từ vựng liên quan
ac
achy
b
br
bra
ce
cep
cephalic
ch
ep
ha
ic
li
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…