ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boycotted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boycotted


boycott /'bɔikət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tẩy chay

ngoại động từ


  tẩy chay

Các câu ví dụ:

1. The Ministry of Health in December 2008 cleared Hanoimilk for two months, saying its products were safe, but consumers later boycotted the brand.


Xem tất cả câu ví dụ về boycott /'bɔikət/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…