EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boy scout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boy scout
boy scout /'bɔi'skaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hướng đạo sinh
← Xem thêm từ boy-friend
Xem thêm từ boycott →
Từ vựng liên quan
b
bo
boy
co
ou
out
sc
scout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…