ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bowpot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bowpot


bowpot /'baupɔt/ (bowpot) /'baupɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lọ (cắm) hoa
  bó hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…