EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bowman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bowman
bowman /'boumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắn cung
(hàng hải) người chèo đằng mũi
← Xem thêm từ bowls
Xem thêm từ bowmen →
Từ vựng liên quan
an
b
bo
bow
ma
man
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…