bowed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hình thức cong như cái cung
Các câu ví dụ:
1. Two Vietnamese teams bowed out of a global gaming tournament in China, due to unresolved technical glitches that rendered the matches “unplayable.
Xem tất cả câu ví dụ về bowed