ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bowed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bowed


bowed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có hình thức cong như cái cung

Các câu ví dụ:

1. Two Vietnamese teams bowed out of a global gaming tournament in China, due to unresolved technical glitches that rendered the matches “unplayable.


Xem tất cả câu ví dụ về bowed

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…