ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bowdlerization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bowdlerization


bowdlerization

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…