EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bowdlerise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bowdlerise
bowdlerise /'baudləraiz/ (bowdlerize) /'baudləraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)
← Xem thêm từ bowdlerisation
Xem thêm từ bowdlerism →
Từ vựng liên quan
b
bo
bow
er
is
ow
ri
rise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…