EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bow-legged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bow-legged
bow-legged /'boulegd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chân vòng kiềng
← Xem thêm từ bow-backed
Xem thêm từ bow-legs →
Từ vựng liên quan
b
bo
bow
egg
egged
leg
legged
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…