EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bourdon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bourdon
bourdon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(âm nhạc) ống buôcđông
← Xem thêm từ bourbons
Xem thêm từ bourg →
Từ vựng liên quan
b
bo
do
don
on
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…