ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boundedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boundedness


boundedness

Phát âm


Ý nghĩa

  sự bị chặn, tính bị chặn
  b. of solution tính bị chặn của lời giải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…