EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boundedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boundedness
boundedness
Phát âm
Ý nghĩa
sự bị chặn, tính bị chặn
b. of solution tính bị chặn của lời giải
← Xem thêm từ boundedly
Xem thêm từ bounden →
Từ vựng liên quan
b
bo
bound
bounded
ou
ss
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…