ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Bounded rationality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Bounded rationality


Bounded rationality

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tính duy lý bị hạn chế.
+ Một khái niệm được H.A.SIMON đưa ra cho rằng mặc dầu các cá nhân cư xử theo lý trí theo đó sự sắp đặt sở thích cho dù là hoàn chỉnh, nhất quán và kín kẽ, nhưng khả năng thu nhập và xử lý thông tin của họ lại bị hạn chế, nghĩa là nó bị giới hạn bởi khả năng tính toán của trí óc con người.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…