ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boult

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boult


boult /boult/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

((cũng) bolt)
  sàng; rây
  điều tra; xem xét
to boult to the bran → điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…