EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boult
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boult
boult /boult/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
((cũng) bolt)
sàng; rây
điều tra; xem xét
to boult to the bran
→ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
← Xem thêm từ bouleversement
Xem thêm từ boulter →
Từ vựng liên quan
b
bo
ou
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…