ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boulevards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boulevards


boulevard /'bu:lvɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đại lộ, đường lớn

Các câu ví dụ:

1. A police source said the explosion tore apart a bakery on the rue Trevise in the Grands boulevards district.


Xem tất cả câu ví dụ về boulevard /'bu:lvɑ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…