EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boulder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boulder
boulder /'bouldə/ (bowlder) /'bouldə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tảng đá mòn
(địa lý,địa chất) tảng lăn
đá cuội
← Xem thêm từ boulangerite
Xem thêm từ boulders →
Từ vựng liên quan
b
bo
er
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…