ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bouillabaisse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bouillabaisse


bouillabaisse

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  món buiabet (xúp cá)

Các câu ví dụ:

1. The CNN list also includes French bouillabaisse, Spanish Gazpacho, Chinese Lanzhou beef noodle soup and Thai Tom yum goong.


Xem tất cả câu ví dụ về bouillabaisse

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…