EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
botulin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
botulin
botulin /'bɔtjulin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bôtulin (chất gây ngộ độc thịt)
← Xem thêm từ botty
Xem thêm từ botulism →
Từ vựng liên quan
b
bo
in
li
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…