ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bottomries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bottomries


bottomry /'bɔtəmri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…