ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bottoming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bottoming


bottoming

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tận dáy, đụng đáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…