EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bottom drawer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bottom drawer
bottom drawer /'bɔtəmdrɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng)
← Xem thêm từ bottom
Xem thêm từ bottom line →
Từ vựng liên quan
awe
b
bo
bottom
draw
drawer
er
om
ot
otto
ra
raw
rawer
to
tom
tt
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…