EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bottlenecked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bottlenecked
bottleneck
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn
← Xem thêm từ bottleneck
Xem thêm từ bottlenecking →
Từ vựng liên quan
b
bo
bottle
bottleneck
ec
en
ked
neck
necked
ot
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…