ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ botanic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng botanic


botanic /bə'tænik/ (botanical) /bə'tænikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thực vật học
botanic garden → vườn bách thảo

Các câu ví dụ:

1. botanical gardens also house more than 40 percent of the nearly 32,000 plant species classified as threatened on the botanic Gardens Conservation International (BGCI) ThreatSearch database.


Xem tất cả câu ví dụ về botanic /bə'tænik/ (botanical) /bə'tænikəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…