ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boskage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boskage


boskage /'bɔskidʤ/ (boskage) /'bɔskidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lùm cây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…