ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bosh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bosh


bosh /bɔʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) bụng lò cao

danh từ


  (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa
to talk bosh → nói bậy bạ
* thán từ
  bậy, nói bậy!, nói láo nào!

ngoại động từ


 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…