EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
borsch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
borsch
borsch /bɔrʃtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
boocsơ, xúp củ cải đỏ
← Xem thêm từ borrows
Xem thêm từ borstal →
Từ vựng liên quan
b
bo
ch
or
rsc
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…