EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
borough
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
borough
borough /'bʌrə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thành phố; thị xã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu óoc)
← Xem thêm từ borons
Xem thêm từ boroughs →
Từ vựng liên quan
b
bo
or
ou
rough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…