EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
borderline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
borderline
borderline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường biên giới, giới tuyến
* tính từ
giáp gianh, sát nút
← Xem thêm từ borderlands
Xem thêm từ borderlines →
Từ vựng liên quan
b
bo
border
er
in
li
line
or
order
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…