ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ borderline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng borderline


borderline

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đường biên giới, giới tuyến
* tính từ
  giáp gianh, sát nút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…