ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ border line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng border line


border line /'bɔ:dəlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường ranh giới, giới tuyến

tính từ


  ở giới tuyến
border line case
  (tâm lý học) trường hợp gần như điên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…