ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ booty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng booty


booty /'bu:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  của cướp được
  phần thưởng; vật giành được
to play booty
  đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…