EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
booty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
booty
booty /'bu:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
của cướp được
phần thưởng; vật giành được
to play booty
đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)
← Xem thêm từ bootstraps
Xem thêm từ booze →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boot
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…