EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bootstrapping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bootstrapping
bootstrapping
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mắc mạch tự nâng; tự nâng; nạp chương trình mồi
← Xem thêm từ bootstrap program
Xem thêm từ bootstraps →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boot
boots
bootstrap
in
ot
pi
pin
ping
pp
ra
rap
rapping
st
str
strap
strapping
trap
trapping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…