ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bootstrapping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bootstrapping


bootstrapping

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mắc mạch tự nâng; tự nâng; nạp chương trình mồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…