EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boorish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boorish
boorish /'buəriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cục mịch, thô lỗ; quê mùa
← Xem thêm từ boor
Xem thêm từ boorishly →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boor
is
or
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…